Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
A
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
彩衣 cǎi yī
ㄘㄞˇ ㄧ
1
/1
彩衣
cǎi yī
ㄘㄞˇ ㄧ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) colored clothes
(2) motley attire
Một số bài thơ có sử dụng
•
Khốc đệ Ngạn Khí ca kỳ 2 - 哭弟彥器歌其二
(
Lê Trinh
)
•
Phụng hạ Dương Thành quận vương thái phu nhân ân mệnh gia Đặng quốc thái phu nhân - 奉賀陽城郡王太夫人恩命加鄧國太夫人
(
Đỗ Phủ
)
•
Tiễn Ngô kiểm thảo quy Gia Lâm - 餞吳檢討歸嘉林
(
Thái Thuận
)
•
Tống Khuất Ông Sơn - 送屈翁山
(
Trần Cung Doãn
)
•
Tống Lý hiệu thư nhị thập lục vận - 送李校書二十六韻
(
Đỗ Phủ
)
•
Tông Vũ sinh nhật - 宗武生日
(
Đỗ Phủ
)
Bình luận
0